genzyeudunghaysai.wixsite.com Comprobador de densidad de palabras clave
CANTIDAD DE PALABRAS
345
FRASES CLAVE DE TRES PALABRAS
Palabra clave | Frecuencia | Densidad |
---|---|---|
mối quan hệ | 13 | 11.30% |
tình tình yêu | 6 | 5.22% |
quan hệ tình | 6 | 5.22% |
hệ tình tình | 5 | 4.35% |
quan hệ khiến | 2 | 1.74% |
hệ hai thích | 1 | 0.87% |
đánh mất tình | 1 | 0.87% |
thích đánh mất | 1 | 0.87% |
hai thích đánh | 1 | 0.87% |
quan hệ hai | 1 | 0.87% |
FRASES CLAVE DE DOS PALABRAS
Palabra clave | Frecuencia | Densidad |
---|---|---|
quan hệ | 13 | 7.54% |
mối quan | 13 | 7.54% |
tình yêu | 10 | 5.80% |
tình tình | 7 | 4.06% |
hệ tình | 6 | 3.48% |
trang web | 3 | 1.74% |
chẳng thể | 3 | 1.74% |
xác định | 2 | 1.16% |
dõi chúng | 2 | 1.16% |
khó hiểu | 2 | 1.16% |
FRASES DE UNA PALABRA
Palabra clave | Frecuencia | Densidad |
---|---|---|
tình | 20 | 5.80% |
quan | 16 | 4.64% |
hệ | 15 | 4.35% |
yêu | 13 | 3.77% |
mới | 13 | 3.77% |
the | 7 | 2.03% |
genz | 4 | 1.16% |
thích | 4 | 1.16% |
hai | 4 | 1.16% |
hiểu | 4 | 1.16% |
This tool extracts most used keywords found inside the body of the webpage. Meta Keywords tag are removed from the keyword statistics. English stop-words are removed.
The following headings are splitted into sub-ones through punctuation. The sentences longer than 10 words are omitted. These are punctuation-free sentences.
Heading H1
dưới tình yêutrên tình bạn
genz nghĩ gì về mối quan hệ
Heading H2
dưới tình yêulà gìvậy mối quan hệ trên tình bạn
liên hệ
mối quan hệ phức tạp này có thể xếp vào một trong các loại sau